Đăng nhập
TRANG CHỦ
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀOTẠO
LỊCH ĐĂNG KÝ HỌC
TRA CỨU VĂN BẰNG
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ
DIỄN ĐÀN
Chi tiết
ĐIỂM PHÚC KHẢO CĐK7 KÌ IV THI LẦN 1
ĐIỂM PHÚC KHẢO KÌ 4 CĐK7 THI LẦN I
I/ TIẾNG ANH 3
TT
MSV
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm trước PK
Điểm sau PK
Ghi chú
1
CĐK7450
Đào Bích Phương
11/06/1996
4.2
4.2
Giữ nguyên điểm
2
CĐK7403
Nguyễn Thị ánh Nguyệt
24/08/1996
7.7
7.9
Lên điểm
II/ HÓA DƯỢC
TT
MSV
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm trước PK
Điểm sau PK
Ghi chú
1
CĐK7093
Trần Thị Dung
29/02/1996
3.8
3.5
Xuống điểm
2
CĐK7131
Trương Thị Thu Hà
14/03/1996
5.9
5.9
Giữ nguyên điểm
3
CĐK7159
Lê Thu Hằng
08/10/1995
5.3
5.7
Lên điểm
4
CĐK7308
Đặng Thị Liên
16/05/1996
3
2.8
Xuống điểm
5
CĐK7315
Nguyễn Thị Linh
04/06/1996
2.7
2.7
Giữ nguyên điểm
6
CĐK7358
Lê Thị Ngọc Mai
10/10/1996
3.6
3.7
Lên điểm
7
CĐK7404
Nguyễn Thị Nguyệt
08/07/1995
6.1
6.3
Lên điểm
8
CĐK7457
Vũ Thị Phương
29/03/1996
2.8
2.7
Xuống điểm
9
CĐK7562
Đỗ Thị Thúy
31/12/1996
4.1
4.2
Lên điểm
10
CĐK7644
Nguyễn Thị Xuân
19/01/1995
5.7
5.5
Xuống điểm
III/ TTHCM
TT
MSV
Họ và tên
Ngày sinh
Điểm trước PK
Điểm sau PK
Ghi chú
1
CĐK7237
Khúc Thị Hoa
20/08/1995
6.8
8.7
Lên điểm
2
CĐK7263
Phạm Quang Huy
07/07/1996
3.9
3.7
Xuống điểm
3
CĐK7273
Nguyễn Thị Huyền
08/03/1995
8.3
8.3
Giữ nguyên điểm
4
CĐK7600
Chu Thị Trang
16/06/1995
7.7
7.3
Xuống điểm
IV/ BÀO CHẾ
TT
MSV
HỌ TÊN
NGÀY SINH
LỚP
Điểm trước PK
Điểm sau PK
Ghi chú
1
CĐK7087
Nguyễn Thị Dung
22/04/1996
7A4
6.8
7.2
Lên điểm
2
CĐK7094
Nguyễn Thị Kim Dung
16/11/1996
7A8
8.3
9.4
Lên điểm
3
CĐK7189
Võ Thị Thu Hương
12/05/1994
7A9
8.2
9.3
Lên điểm
4
CĐK7444
Nguyễn Thị Oanh
08/04/1996
7A9
6.3
6.4
Lên điểm
5
CĐK7506
Nguyễn Tiến Thành
10/08/1996
7A5
6.8
7.0
Lên điểm
6
CĐK7528
Nguyễn Thị Thảo
15/11/1996
7A9
5.8
5.8
Giữ nguyên điểm
7
CĐK7587
Nguyễn Thị Hà Trang
27/08/1995
7A2
7.4
7.4
Giữ nguyên điểm
8
CĐK7627
Nguyễn Thị Tuyết
10/08/1996
7A4
7.3
7.3
Giữ nguyên điểm
V/ ĐBCL & QLTTT
TT
MSV
HỌ TÊN
NGÀY SINH
LỚP
Điểm trước PK
Điểm sau PK
Ghi chú
1
CĐK7008
Nguyễn Thị Tú Anh
29/07/1996
7A2
4.0
4.0
Giữ nguyên điểm
2
CĐK7094
Nguyễn Thị Kim Dung
16/11/1996
7A8
8.0
8.0
Giữ nguyên điểm
3
CĐK7114
Trương Thị Giang
03/07/1995
7A7
3.0
3.0
Giữ nguyên điểm
4
CĐK7273
Nguyễn Thị Huyền
08/03/1995
7A4
8.0
7.5
Xuống điểm
5
CĐK7282
Phạm Thị Hồng Khôi
11/11/1995
7A9
6.0
6.4
Lên điểm
6
CĐK7328
Hà Thị Nhật Lệ
18/06/1996
7A3
3.0
3.0
Giữ nguyên điểm
7
CĐK7362
Nguyễn Thị Ngọc Mai
04/02/1996
7A9
6.1
6.1
Giữ nguyên điểm
Các thông báo khác
ĐIỂM TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG KHÓA 6 HỆ CHÍNH QUY
(08/08/2016 14:22:59)
THÔNG BÁO ĐĂNG KÝ HỌC LẠI KÌ 4 KHÓA 7
(07/19/2016 15:46:40)
DANH SÁCH PHÒNG THI TỐT NGHIỆP CĐK6
(06/24/2016 10:09:19)
CÁC MẪU ĐƠN TỪ CỦA PHÒNG ĐÀO TẠO
(06/22/2016 16:59:48)
ĐIỂM PHÚC KHẢO CĐK7 KÌ IV THI LẦN 1
(06/07/2016 15:16:44)
Copyright ©2017 Trường Cao đẳng Dược TW Hải Dương
Phần mềm Quản lý đào tạo UniSoft 6.0 phát triển bởi
Thiên An
Sinh viên Online: 0
Khách Online: 2